CÁCH GỌI NGƯỜI YÊU TRONG TIẾNG NHẬT
Chắc hẳn các bạn đang học tiếng Nhật, đều muốn biết cách gọi người yêu trong tiếng nhật ra sao, cách tỏ tình như thế nào. Dù là trong ngôn ngữ nào đi nữa, có thể gọi đối phương theo nhiều cách khác nhau để thể hiện tình cảm của mình cũng là một điều rất thú vị đối với những bạn đang theo học ngoại ngữ phải không? Hôm nay, JLPT test xin gửi đến các bạn những từ vựng liên quan đến cách gọi người yêu và những câu tỏ tình siêu lãng mạn bằng tiếng Nhật nhé.
>>>PHƯƠNG PHÁP LUYỆN NGHE TIẾNG NHẬT N4
1. Người yêu tiếng Nhật là gì ?
Giống với tiếng Việt, để thể hiện tình cảm của mình dành cho người ấy trong tiếng Nhật cũng có vô số cách gọi người yêu. Vậy thì người yêu tiếng Nhật là gì?
Trong tiếng Nhật, người yêu được gọi chung là 恋人 (koibito) cho cả nam và nữ.
Ngoài từ koibito ra, trong tiếng Nhật còn rất nhiều cách gọi người yêu khác nhau nữa, JLPT test sẽ giới thiệu đến các bạn trong các nội dung dưới đây.
2. Các từ vựng gọi người yêu trong tiếng Nhật
Từ vựng |
Hiragana |
Nghĩa |
彼氏 |
かれし |
Bạn trai |
ボーイフレンド (boy friend) |
||
彼女 |
かのじょ |
Bạn gái |
ガールフレンド(girlfriend) |
Bạn Gái |
|
意中の女 |
いちゅうおんな |
Người yêu, bạn gái |
前彼 |
まえかれ |
Bạn trai cũ |
元彼 |
もとかれ |
|
旧彼女 |
きゅうかのじょ |
Bạn gái cũ |
前カノ |
まえカノ |
|
元カノ |
もとカノ |
|
今彼 |
いまかれ |
Bạn trai hiện tại |
今カノ |
いまカノ |
Bạn gái hiện tại |
恋人 |
こいびと |
Người yêu |
愛人 |
あいじん |
|
ラバー (lover) |
||
想い人 (おもいひと) |
おもいひと |
Người thương |
交際相手 |
こうさいあいて |
Người đang hẹn hò |
元交際相手 |
もとこうさいあいて |
Người đã từng hẹn hò cùng, người cũ |
恋人同士 |
こいびとどうし |
Cặp đôi đang yêu |
片思い人 |
かたおもいびと |
Người đang yêu đơn phương |
ガールハント(girl-hunt) |
Người đang tìm bạn gái |
|
色男 |
いろおとこ |
Đào hoa |
ダーリン (darling) |
Gọi người yêu (nam) |
|
ハーニー (honey) |
Gọi người yêu (nữ) |
|
ベビー (baby) |
Gọi người yêu (nữ) |
3. Tổng hợp các câu tỏ tình tiếng Nhật hay nhất
Chắc hẳn các bạn cũng biết rằng người Nhật Bản khá nhút nhát, họ thường gặp khó khăn trong việc bày tỏ cảm xúc của mình, đặc biệt là tỏ tình. Vì vậy họ thích dùng những câu nói nhẹ nhàng nhưng không kém phần lãng mạn để thổ lộ.
あなたは私の初恋の人でした。 |
Anata wa watashi no hatsukoi no hito deshita |
Anh là người đâu tiên mà em yêu. |
君(あなた)とずっと一緒にいたい。 |
Kimi (Anata) to zutto issho ni itai |
(Em/anh) muốn được ở bên cạnh (anh/em) mãi mãi |
君は僕にとって大切な人だ。 |
Kimi wa boku ni totte taisetsu na hito da |
Em rất đặc biệt đối với anh. |
ずっと君を守ってあげたい。 |
Zutto kimi wo mamotte agetai |
Anh muốn được bảo về em mãi mãi. |
ずっと側にいたい。 |
Zutto soba ni itai |
Mong sao được bên (em/anh) mãi mãi. |
– 心から愛していました。 |
Kokoro kara aishite imashita |
Anh yêu em từ tận trái tim. |
俺はお前を幸せにする自信がある。 |
Ore wa omae wo shiawase ni suru jishin ga aru |
Anh tin rằng sẽ có thể làm cho em hạnh phúc. |
ずっと守ってあげたい。 |
Zutto mamotte agetai |
Anh muốn che chở cho em. |
お前がいなきゃおれはだめ |
Omae ga inakya ore ha dame |
Không có em anh chẳng là gì cả! |
.良かったら 付き合って下さい。 |
Yokattara tsukiatte kudasai! |
Nếu được thì hẹn hò với anh đi nhé |
4. Một số điểm cần lưu ý trong cách gọi người yêu trong tiếng Nhật
Có nhiều người gặp khó khăn trong vấn đề gọi hay xưng hô với người yêu như thế nào để vừa thể hiện được tình cảm vừa giữ được phép lịch sự, tôn trọng đối phương và quan trọng hơn cả là không làm cho đối phương cảm thấy ngượng ngùng hay khó chịu.
4.1. Bỏ tên
Nhiều người cho rằng, việc hai người đang yêu nhau mà dùng tên của nhau để gọi, để xưng hô là rất câu nệ, cũng như tạo khoảng cách trong mối quan hệ này. Tuy nhiên, một số người Nhật lại không thích người yêu bỏ tên của mình khi gọi hay giao tiếp với nhau. Việc tên của mình bị bỏ đi, có thể khiến cho họ cảm thấy không thoải mái, và nghĩ rằng người yêu thiếu tôn trọng mình.
Ví dụ: Khi bạn không dùng tên để gọi, mà chỉ gọi người yêu là "おい" hay "え"
4.2. Đặt biệt danh
Cách gọi tên bằng các biệt danh ngắn gọn, dễ thương có thể rút ngắn khoảng cách giữa các cặp đôi. Tuy nhiên, có một số người Nhật không thích bị gọi bằng những biệt danh quá trẻ con. Chính vì vậy, bạn vẫn cần phải căn cứ vào độ tuổi và tính cách của người yêu mình để có thể tìm được biệt danh phù hợp.
Biệt danh bằng tiếng Nhật hay chỉ sự mạnh mẽ cho bạn trai:
Biệt danh |
Ý nghĩa |
Akira |
sự thông minh |
Aman |
sự an toàn/ bảo mật cao |
Aran |
rừng |
Dian |
ngọn nến cháy |
Chin |
sự vĩ đại |
Dosu |
sự khốc liệt |
Ebisu |
vị thần may mắn |
Kisame |
con cá mập |
Kido |
nhóc quỷ |
Kakashi |
bù nhìn rơm |
Yuuka |
sự tài giỏi |
Maito |
siêu mạnh mẽ |
Rin |
sự dũng cảm |
Biệt danh bằng tiếng Nhật cho bạn gái:
Biệt danh |
Ý nghĩa |
Aiko |
sự xinh đẹp |
Misaki |
xinh xắn |
Sakura |
biệt danh này chỉ sự xinh đẹp như loài hoa Sakura |
Moe |
đáng yêu |
Kagami |
chiếc gương soi |
Kami |
nữ thần |
Kimiko |
điều tuyệt trần |
Mika |
trăng non |
Mono |
quả đào tiên |
Rubi |
viên ngọc bích |
Shino |
lá trúc |
Tama |
ngọc ngà châu báu |
Umeko |
hoa mai (hay người con của mùa mận chín) |
Umi |
biển xanh |
4.3. Thay đổi tên gọi theo thời gian yêu nhau
Bạn nên suy nghĩ về thời điểm để thay đổi tên gọi, cách xưng hô với người yêu của mình. Trong các giai đoạn mới yêu, khi yêu lâu và khi đã tiến tới hôn nhân, mức độ thân thiết giữa 2 người là khác nhau. Khi ở giai đoạn đầu của tình yêu, không nên xưng hô quá suồng sã, hay khi đã ở bên nhau một thời gian dài, đủ để hiểu nhau và thân thiết hơn thì không nên xưng hô với nhau quá “xã giao”. Thay đổi cách gọi tên, cách xưng hô theo thời gian có thể giúp bạn làm khăng khít hơn mối quan hệ của hai người, cũng như tạo thêm gia vị mới cho mối quan hệ của hai bạn.
4.4. Thay đổi cách gọi tên khi chỉ có hai người và khi ở nơi đông người
Sẽ không có vấn đề gì khi xưng hô không phân vai vế, bề trên bề dưới khi chỉ có hai bạn. Nhưng trong vài trường hợp, khi ở nơi đông người hoặc khi có gia đình hay bạn bè của người yêu thì bạn nên xưng hô có vai vế, vì người khác dễ hiểu nhầm rằng bạn đang không tôn trọng người yêu mình.
Ví dụ: khi chỉ có 2 người, bạn có thể gọi, xưng hô một cách thoải mái với bạn trai, không cần thiết phải rõ ràng vai vế, tuổi tác. Nhưng khi có người ngoài, bạn nên xưng hô vai vế rõ ràng, thậm chí là nên dùng cả kính ngữ với bạn trai.
Hi vọng sau bài viết này, bạn có thể tìm được cách gọi người yêu và những câu tỏ tình bằng tiếng Nhật phù hợp với nửa kia của mình.
JLPT Test chúc các bạn học tốt tiếng Nhật !
Bình luận