Bảng Xếp Hạng
N1

- 1. Yến Vy - 94 /180
- 2. chi mai - 58 /180
- 3. Nguyễn Xuân Đức - 45 /180
- 4. Nguyen Thu Trang - 34 /180
- 5. dao - 31 /180
N2

- 1. thi toan dang - 106 /180
- 2. Phung Nhut Tan - 65 /180
- 3. Lê Nguyễn Trúc Thy - 63 /180
- 4. Lavander - 58 /180
- 5. Đặng văn huy - 55 /180
N3

- 1. Do huyen trang - 115 /180
- 2. tri cao - 102 /180
- 3. Vũ thị Lan Anh - 98 /180
- 4. Phạm Thái Sơn - 75 /180
- 5. Hoàng Văn Hạnh - 70 /180
N4

- 1. thu - 147 /180
- 2. Ngọc - 145 /180
- 3. Tử Mộc - 145 /180
- 4. Lan - 143 /180
- 5. nguyen ngoc hien - 134 /180
N5

- 1. an - 177 /180
- 2. Nguyễn Thị Hạnh - 159 /180
- 3. Vũ Hạ Thiên - 154 /180
- 4. Lê Viết Quân - 150 /180
- 5. Trương Thị Lan Anh - 150 /180